Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard hat
hard hat
/"ha:d,hæt]
Danh từ
mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)
Anh - Mỹ
công nhân xây dựng
Anh - Mỹ
kẻ phản động
Xây dựng
mũ cứng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận