Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard-handed
hard-handed
/"hɑ:d"greind/
Tính từ
có tay bị chai
khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc
thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
Anh - Mỹ
bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận