1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard-handed

hard-handed

/"hɑ:d"greind/
Tính từ
  • có tay bị chai
  • khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc
  • thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
  • Anh - Mỹ bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận