1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard-grained

hard-grained

/"hɑ:d"greind/
Tính từ
  • thô mặt, to mặt, to thớ
  • thô bạo, cục cằn
Kinh tế
  • hạt nhỏ
Xây dựng
  • hạt to
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận