Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard-grained
hard-grained
/"hɑ:d"greind/
Tính từ
thô mặt, to mặt, to thớ
thô bạo, cục cằn
Kinh tế
hạt nhỏ
Xây dựng
hạt to
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận