Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard-covered
hard-covered
/"hɑ:d"kʌvəd/ (hard-bound) /"hɑ:d"baund/
bound) /"hɑ:d"baund/
Tính từ
đóng bìa cứng
sách
Chủ đề liên quan
Sách
Thảo luận
Thảo luận