1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard court

hard court

/"hɑ:d"kɔ:t/
Danh từ
  • thể thao sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận