Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard court
hard court
/"hɑ:d"kɔ:t/
Danh từ
thể thao
sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận