Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard-boiled
hard-boiled
/"hɑ:d"bɔild/
Tính từ
luộc chín (trứng)
tiếng lóng
cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận