1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard-boiled

hard-boiled

/"hɑ:d"bɔild/
Tính từ
  • luộc chín (trứng)
  • tiếng lóng cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận