1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hap

hap

/hæp/
Danh từ
  • việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
  • từ cổ sự may mắn; phận may
Nội động từ
  • từ cổ ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận