Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hap
hap
/hæp/
Danh từ
việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
từ cổ
sự may mắn; phận may
Nội động từ
từ cổ
ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận