1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hank

hank

/hæɳk/
Danh từ
  • nùi, con (sợi, len)
  • hàng hải vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)
Dệt may
  • con sợi
  • nùi sợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận