Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hank
hank
/hæɳk/
Danh từ
nùi, con (sợi, len)
hàng hải
vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)
Dệt may
con sợi
nùi sợi
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận