Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hangar
hangar
/"hæɳə/
Danh từ
nhà (để) máy bay
Kinh tế
nhà chứa máy bay
trại máy bay (lán rộng hình khung để máy bay)
Kỹ thuật
kho
mái che
Xây dựng
nhà chứa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận