1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hangar

hangar

/"hæɳə/
Danh từ
  • nhà (để) máy bay
Kinh tế
  • nhà chứa máy bay
  • trại máy bay (lán rộng hình khung để máy bay)
Kỹ thuật
  • kho
  • mái che
Xây dựng
  • nhà chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận