1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hang-up

hang-up

Danh từ
  • sự khó chịu, sự bứt rứt
Kỹ thuật
  • gác máy
  • sự tắc
  • sự treo
Toán - Tin
  • cắt đường truyền
  • tạm dừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận