Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hang-over
hang-over
/"hæɳ,ouvə/
Danh từ
dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)
Anh - Mỹ
cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận