1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handover

handover

Danh từ
  • sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm)
Kỹ thuật
  • chuyển vùng
  • sự chuyển qua
Vật lý
  • sự giao lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận