Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handover
handover
Danh từ
sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm)
Kỹ thuật
chuyển vùng
sự chuyển qua
Vật lý
sự giao lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận