Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handout
handout
/"hændaut/
Danh từ
bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi
Anh - Mỹ
của bố thí cho ăn mày
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận