1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handout

handout

/"hændaut/
Danh từ
  • bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi
  • Anh - Mỹ của bố thí cho ăn mày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận