1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handling

handling

Danh từ
  • cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm sân khấu
  • tội chứa chấp hàng ăn cắp
  • quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)
Kinh tế
  • sự điều khiển
  • sự sản xuất
  • sự vận chuyển
Kỹ thuật
  • chỉnh lý
  • điều khiển
  • gia công
  • sự chỉnh lý
  • sự chuyển hàng
  • sự chuyển vận
  • sự điều khiển
  • sự gia công
  • sự làm hàng
  • sự quản lý
  • sự thao tác
  • sự vận chuyển
  • sự vận hành
  • sự xếp tải
  • sự xử lý
  • thao tác
  • thủ thuật
  • xử lý
Điện lạnh
  • sự xử lí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận