1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handler

handler

/"hændlə/
Danh từ
  • người điều khiển, người xử dụng (máy...)
  • người huấn luyện võ sĩ quyền Anh
Kỹ thuật
  • bộ điều hành
  • bộ điều khiển
  • bộ xử lý
  • người điều khiển
Toán - Tin
  • bộ quản lý
  • trình xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận