Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handie-talkie
handie-talkie
/"hændi"tɔ:ki/
Danh từ
radio
máy thu phát cầm tay
Điện tử - Viễn thông
máy bộ đàm
Chủ đề liên quan
Radio
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận