1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handfast

handfast

/"hændfɑ:st/ (handfasting) /"hænd,fɑ:stiɳ/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận