1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handbook

handbook

/"hændbuk/
Danh từ
  • sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
  • sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
  • Anh - Mỹ sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
Kinh tế
  • sách cẩm nang
  • sách chỉ nam
  • sách chỉ nam du lịch
  • sổ tay hướng dẫn
Kỹ thuật
  • cẩm nang
  • sách hướng dẫn
  • sách tra cứu
  • sổ tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận