Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handbill
handbill
/"hændbil/
Danh từ
thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)
Anh - Mỹ
truyền đơn
Kinh tế
cáo bạch
chào hàng
giấy rao hàng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận