1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handbag

handbag

/"hændbæg/
Danh từ
  • túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận