Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handbag
handbag
/"hændbæg/
Danh từ
túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)
Thảo luận
Thảo luận