1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand sampling

hand sampling

Kỹ thuật
  • lấy mẫu thủ công
  • sự lấy mẫu bằng tay
Cơ khí - Công trình
  • sự chọn mẫu bằng tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận