1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand mower

hand mower

/"hænd,mauə]
Danh từ
  • máy cắt cỏ (không có động cơ, đẩy bằng tay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận