1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand-made

hand-made

/"hænd"meid/
Tính từ
  • sản xuất bằng tay, làm bằng tay
Kỹ thuật
  • làm bằng tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận