Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hand lubrication
hand lubrication
Kỹ thuật
sự bôi trơn bằng tay
Cơ khí - Công trình
sự bôi trơn thủ công
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận