Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hand-knitted
hand-knitted
/"hænd"nit/ (hand-knitted) /"hænd"nitid/
knitted) /"hænd"nitid/
Tính từ
đan tay (áo...)
Thảo luận
Thảo luận