1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand-knitt

hand-knitt

/"hænd"nit/ (hand-knitted) /"hænd"nitid/
  • knitted) /"hænd"nitid/
Tính từ
  • đan tay (áo...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận