1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand computation

hand computation

Toán - Tin
  • sự tính bằng tay
  • tính tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận