Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hand-barrow
hand-barrow
/"hænd,bærou/
Danh từ
cáng, băng ca
xe ba gác
Thảo luận
Thảo luận