Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hamstring
hamstring
/"hæmstriɳ/
Danh từ
giải phẫu
gân kheo
Động từ
cắt gân kheo cho què
nghĩa bóng
làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
Y học
gân khoeo (gân nhượng chân)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận