1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hamstring

hamstring

/"hæmstriɳ/
Danh từ
Động từ
  • cắt gân kheo cho què
  • nghĩa bóng làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
Y học
  • gân khoeo (gân nhượng chân)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận