1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hammer-smith

hammer-smith

/"hæməsmiθ/
Danh từ
  • thợ quai búa (lò rèn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận