Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hammer-smith
hammer-smith
/"hæməsmiθ/
Danh từ
thợ quai búa (lò rèn...)
Thảo luận
Thảo luận