Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hammer-lock
hammer-lock
/"hæməlɔk/
Danh từ
thể thao
miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận