Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hammer-blow
hammer-blow
/"hæməblou/
Danh từ
có quai búa, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng
Thảo luận
Thảo luận