1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hammer-blow

hammer-blow

/"hæməblou/
Danh từ
  • có quai búa, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận