Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ham-handed
ham-handed
/"hæm,fistid/ (ham-handed) /"hæm,hændid/
handed) /"hæm,hændid/
Tính từ
tiếng lóng
vụng về, lóng ngóng, hậu đậu
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận