1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halved

halved

Xây dựng
  • mộng ngoạm
  • mộng nối chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận