1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haltingly

haltingly

/"hɔ:ltiɳli/
Phó từ
  • khấp khiểng, tập tễnh (đi)
  • ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
  • ngắc ngứ (nói...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận