Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haloid
haloid
/"hælɔid/
Danh từ
hoá học
haloit, chất tựa muối
Hóa học - Vật liệu
halogen
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận