1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halogen detection

halogen detection

Điện lạnh
  • dò ga bằng (đèn) halogen
  • dò gas bằng (đèn) halogen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận