Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ halloa
halloa
/hə"lou/ (halloa) /hə"lou/ (hello) /"he"lou/
Thán từ
chào anh!, chào chị!
này, này
ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)
Danh từ
tiếng chào
tiếng gọi "này, này" !
tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên)
Nội động từ
chào
gọi "này, này"
kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)
Thảo luận
Thảo luận