1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hallo

hallo

/hə"lou/ (halloa) /hə"lou/ (hello) /"he"lou/
Thán từ
  • chào anh!, chào chị!
  • này, này
  • ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)
Danh từ
  • tiếng chào
  • tiếng gọi "này, này" !
  • tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên)
Nội động từ
  • chào
  • gọi "này, này"
  • kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận