1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halibut

halibut

/"hælibət/
Danh từ
  • món cá bơn halibut
  • động vật cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa
Kinh tế
  • cá bơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận