Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ halibut
halibut
/"hælibət/
Danh từ
món cá bơn halibut
động vật
cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa
Kinh tế
cá bơn
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận