Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-yearly
half-yearly
/"hɑ:f"jə:li/
Tính từ
sáu tháng một lần, nửa năm một lần
Danh từ
tập san ra sáu tháng một kỳ
Thảo luận
Thảo luận