1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-yearly

half-yearly

/"hɑ:f"jə:li/
Tính từ
  • sáu tháng một lần, nửa năm một lần
Danh từ
  • tập san ra sáu tháng một kỳ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận