Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-witted
half-witted
/"hɑ:f"witid/
Tính từ
khờ dại, ngốc nghếch
Thảo luận
Thảo luận