1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-wit

half-wit

/"hɑ:fwit/
Danh từ
  • người khờ dại, người ngốc nghếch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận