1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-volley

half-volley

/"hɑ:f"vɔli/
Danh từ
  • thể thao cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)
Động từ
  • thể thao đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận