1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-truth

half-truth

/"hɑ:ftru:θ/
Danh từ
  • bản tường thuật nửa sự thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận