1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-timer

half-timer

/"hɑ:f"taimə/
Danh từ
  • người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
  • học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận