Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-timer
half-timer
/"hɑ:f"taimə/
Danh từ
người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi
Thảo luận
Thảo luận