Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-time
half-time
/"hɑ:f"taim/
Danh từ
sự làm việc và ăn lương nửa ngày
thể thao
giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)
Hóa học - Vật liệu
nửa thời gian
Chủ đề liên quan
Thể thao
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận