1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-time

half-time

/"hɑ:f"taim/
Danh từ
  • sự làm việc và ăn lương nửa ngày
  • thể thao giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)
Hóa học - Vật liệu
  • nửa thời gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận