1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half tide

half tide

/"hɑ:f"taid/
Danh từ
  • lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận