1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-shade

half-shade

Kỹ thuật
  • nửa bóng tối
  • nửa che bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận