Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-round
half-round
/"hɑ:f"raund/
Danh từ
nửa vòng tròn bán nguyệt
Tính từ
(hình) bán nguyệt
Kỹ thuật
nửa vòng tròn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận