1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-round

half-round

/"hɑ:f"raund/
Danh từ
  • nửa vòng tròn bán nguyệt
Tính từ
  • (hình) bán nguyệt
Kỹ thuật
  • nửa vòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận